FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Al Mousa

29.8.1982(42) 178cm 77Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM58
RM52
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
52
Tốc độ
41
Nhảy
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
25
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11