FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassana Fane

11.11.1987(37) 183cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM58
RB59
RWB60
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17