FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Balde

4.4.1989(35) 190cm 85Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM60
CM54
CDM43
RM61
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
70
Chuyền dài
37
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16