FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Diandy

25.11.1990(33) 186cm 77Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM61
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14