FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Saetra

24.7.1991(33) 195cm 92Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM54
RM43
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
50
Nhảy
40
Khéo léo
37
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
52
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17