FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heldon

14.11.1988(36) 174cm 68Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM46
RM67
RB49
RWB52
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19