FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edemir Rodriguez

21.10.1984(40) 176cm 70Kg
ST39
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM49
CDM57
RM45
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
24
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
19
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
34
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12