FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Sanchez

11.6.1989(35) 178cm 68Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM43
RM60
RB43
RWB46
CB36
SW35
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14