FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ladislas Douniama

24.5.1986(38) 164cm 63Kg
ST56
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB46
RWB48
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
29
Thể lực
54
Tăng tốc
85
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16