FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Diakite

13.12.1991(32) 174cm 61Kg
ST51
RW55
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM40
RM54
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
43
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
41
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16