FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorlan Pabon

24.1.1988(36) 168cm 73Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM65
CDM56
RM69
RB54
RWB57
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
86
Tốc độ
75
Nhảy
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
67
Lực sút
83
Đánh đầu
44
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
75
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14