FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Millar

3.11.1981(43) 183cm 76Kg
ST67
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM63
RM68
RB62
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11