FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tonia Tisdell

20.3.1992(32) 177cm 75Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM42
RM60
RB45
RWB47
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18