FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demba Savage

17.6.1988(35) 180cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM49
CDM36
RM57
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
38
Khéo léo
79
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
20
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14