FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Flores

29.10.1978(46) 172cm 72Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16