FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Raouf

15.9.1982(42) 176cm 75Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18