FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Abbas

30.8.1986(37) 171cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
37
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20