FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamran Agayev

9.2.1986(38) 189cm 88Kg
ST22
RW25
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB28
RWB27
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
37
Thể lực
25
Tăng tốc
52
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
12
Đánh đầu
22
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
53
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65