FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Ivanov

25.2.1988(36) 186cm 84Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM58
RM44
RB59
RWB56
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
16
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
68
Sút xa
23
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11