FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Sanchez

6.6.1989(35) 180cm 76Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
67
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14