FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_195314

6.12.1989(34) 170cm 68Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM54
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
31
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11