FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karlen Mkrtchyan

25.11.1988(35) 175cm 69Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM56
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15