FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Ninkovic

25.12.1984(39) 180cm 76Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM58
RM65
RB56
RWB59
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
42
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18