FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Dovale

4.4.1990(34) 177cm 76Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM54
RM63
RB55
RWB57
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
51
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21