FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Martial

30.5.1991(32) 184cm 76Kg
ST44
RW47
CF44
RF44
CAM47
CM52
CDM61
RM50
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
40
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
25
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17