FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jagos Vukovic

10.6.1988(35) 194cm 82Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM55
CDM64
RM47
RB60
RWB59
CB69
SW69
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
30
Tốc độ
34
Nhảy
72
Khéo léo
36
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
63
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
68
Vô-lê
17
Sút xoáy
37
Đá phạt
57
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19