FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farhod Vasiev

14.4.1990(34) 178cm 72Kg
ST45
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB55
RWB55
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12