FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Filipe

14.4.1985(39) 186cm 79Kg
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM24(+1)
RM24
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
62
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
57
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66