FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Grigoriev

6.7.1990(34) 187cm 75Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM50
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13