FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rami Gershon

12.8.1988(36) 187cm 84Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM63
RM53
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
70
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19