FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Neves

4.10.1986(38) 171cm 66Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM53
RM63
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21