FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Davis

24.9.1991(33) 188cm 78Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM50
RM38
RB50
RWB49
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
35
Giữ bóng
37
Kèm người
63
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20