FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niccolo Giannetti

12.5.1991(33) 181cm 73Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM43
RM61
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17