FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Blad

16.4.1991(33) 165cm 62Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM49
RM57
RB52
RWB54
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
31
Thể lực
58
Tăng tốc
84
Tốc độ
77
Nhảy
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19