FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Halstead

17.1.1990(34) 191cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
27
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
16
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
61
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60