FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Collaco

8.3.1990(34) 173cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM60
RM60
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
70
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19