FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Quintero

18.12.1987(36) 167cm 60Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM42
RM61
RB42
RWB46
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
40
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16