FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bondz N'Gala

13.9.1989(35) 188cm 90Kg
ST41
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM50
RM41
RB50
RWB49
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
76
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21