FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Al Naji

1.8.1978(46) 176cm 73Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB23
RWB23
CB26
SW27
GK56
Sức mạnh
64
Thể lực
34
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
42
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
53