FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eldin Hadzic

14.10.1991(33) 173cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB42
RWB45
CB36
SW35
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18