FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ndumiso Mabena

19.5.1987(37) 180cm 71Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM42
RM57
RB40
RWB42
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16