FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozkan Karabulut

16.1.1991(33) 190cm 79Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW22
GK56
Sức mạnh
40
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
60