FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Orfila

6.3.1988(36) 175cm 67Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM59
RM54
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
60
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14