FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Gomis

20.1.1989(35) 186cm 85Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM54
RM40
RB54
RWB52
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
43
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
26
Vô-lê
20
Sút xoáy
27
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11