FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

May Mahlangu

1.5.1989(35) 173cm 67Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM61
RM65
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18