FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Knowledge Musona

21.6.1990(34) 174cm 68Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM47
RM64
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
74
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17