FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armin Bacinovic

24.10.1989(35) 183cm 73Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM63
RM63
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
34
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15