FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorian Leveque

22.11.1989(35) 180cm 74Kg
ST51
RW58
CF55
RF55
CAM58
CM61
CDM66
RM61
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14