FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Almeida

10.9.1990(33) 186cm 80Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM69
RM64
RB68
RWB68
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
73
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
38
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13