FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Drozdowicz

5.7.1986(38) 177cm 72Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM41
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
41
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15